Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu tích


[dấu tích]
danh từ
vestige. trace, sign; track
Dấu tích của thời kỳ đồ đá
Vestiges of the Stone Age.



(ít dùng) Vestige
Dấu tích của thời kỳ đồ đá Vestiges of the Stone Age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.